Bảng báo giá sửa nhà Hà Nội đầy đủ chi tiết
Hạng mục tháo dỡ đập phá nhà
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Đập phá bê tông | m2 | | 550.000 | 550.000 |
2 | Đập tường gạch 110, tường 220 nhân hệ số 1.8 | m2 | | 170.000 | 170.000 |
3 | Đục gạch nền cũ | m2 | | 60.000 | 60.000 |
4 | Đục gạch ốp tường | m2 | | 65.000 | 65.000 |
5 | Tháo dỡ mái ngói | m2 | | 75.000 | 75.000 |
6 | Dóc tường nhà vệ sinh | m2 | | 60.000 | 60.000 |
7 | Dóc tường nhà cũ | m2 | | 55.000 | 55.000 |
8 | Tháo dỡ mái tôn | m2 | | 65.000 | 65.000 |
9 | Đào đất | m3 | | 280.000 | 280.000 |
10 | Nâng nền | m2 | 90.000 – 150.000 | 80.000 | 230.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục bê tông cốt thép
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Bê tông lót móng đá 4*6 | m3 | 420.000 | 430.000 | 850.000 |
2 | Bê tông nền đá 1*2 mác 200 | m3 | 1.400.000 | 450.000 | 1.850.000 |
3 | Bê tông cột, dầm, sàn đá 1*2 mác 300 | m3 | 1.450.000 | 1.500.000 | 2.950.000 |
4 | Ván khuôn | m2 | 95.000 | 105.000 | 200.000 |
5 | Thép ( khối lượng lớn 16.000đ/kg) | kg | 18.000 | 9.000 | 27.000 |
6 | Gia cốt pha, đan sắt đổ bê tông cốt thép, xây trát hoàn thiện cầu thang | m2 | 950.000 | 1.450.000 | 2.400.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục xây, trát (Tô tường)
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Xây tường 110mm gạch ống | m2 | 165.000 | 85.000 | 250.000 |
2 | Xây tường 220mm gạch ống | m2 | 324.000 | 160.000 | 484.000 |
3 | Xây tường 110mm gạch đặc | m2 | 175.000 | 90.000 | 265.000 |
4 | Xây tường 220mm gạch đặc | m2 | 350.000 | 180.000 | 530.000 |
5 | Trát tường (trong nhà) | m2 | 65.000 | 75.000 | 140.000 |
6 | Trát tường (ngoài nhà) | m2 | 65.000 | 90.000 | 155.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục ốp + lát gạch
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Láng nền ( Cán vữa nền nhà) chiều dày 2 – 4 cm | m2 | 35.000 | 45.000 | 80.000 |
2 | Láng nền ( Cán vữa nền nhà) chiều dày 5 – 10cm | m2 | 70.000 | 65.000 | 135.000 |
3 | Lát gạch ( chưa bao gồm vật tư gạch) | m2 | 15.000 | 95.000 | 110.000 |
4 | ốp gạch tường, nhà vệ sinh
(chưa bao gồm vật tư gạch lát) | m2 | 15.000 | 85.000 | 100.000 |
5 | Ốp gạch chân tường nhà ốp nổi ( ốp chìm nhân hệ số 1.5) | md | 10.000 | 30.000 | 40.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục chống thấm
TT | HẠNG MỤC | CHỦNG LOẠI VẬT LiỆU | XuẤT XỨ | ĐV TÍNH | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Nhà vệ sinh | Sika Latex - TH | Việt Nam | m2 | 155.000 | Nhân công + VL |
2 | Nhà vệ sinh | Sika Top Seal - 107 2 thành phần | Việt Nam | m2 | 185.000 | Nhân công + VL |
3 | Nhà vệ sinh | Sika Maxbon | singapore | m2 | 185.000 | Nhân công + VL |
4 | Nhà vệ sinh | Màng lỏng gốc Polyurethane | Mais Polymer | m2 | 285.000 | Nhân công + VL |
5 | Nhà vệ sinh | Màng khò nóng gốc bitum dày 3mm | Italya | m2 | 180.000 | Nhân công + VL |
6 | Nhà vệ sinh | Màng khò nóng gốc bitum dày 4mm | Italya | m2 | 190.000 | Nhân công + VL |
7 | Nhà vệ sinh | Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi | Membrane | m2 | 160.000 | Nhân công + VL |
8 | Nhà vệ sinh | Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi | Flintkote | m2 | 160.000 | Nhân công + VL |
9 | Sàn mái | Màng chống thấm có hạt khoáng dán nhiệt | Italya | m2 | 235.000 | Nhân công + VL |
10 | Sàn mái | Màng chống thấm không có hạt khoáng dán nhiệt | Italya | m2 | 215.000 | Nhân công + VL |
11 | Sàn mái | Chống thấm sàn mái bằng Sika latex + Sika Membrane | Việt Nam | | 205.000 | Nhân công + VL |
12 | Sân vườn, Ban công | Sika chống thấm gốc gốc Polyurethane - Mriseal | Singapore | m2 | 280.000 | Nhân công + VL |
13 | Sàn mái | Sika gốc xi măng Basf sell | Singapore | m2 | 160.000 | Nhân công + VL |
14 | Chống thấm tường | Chống thấm tường bằng KOVA | Việt Nam | m2 | 175.000 | Nhân công + VL |
15 | Cổ ống | Cuốn thanh trương nở + rót vữa không co ngót | Hàn Quốc | cổ ống | 150.000 | Nhân công + VL |
16 | Ô cửa | Xử lý chống thấm xung quanh khuôn cửa sổ, cửa ra vào, ô thoáng … bằng keo Seal “N” Flex 1 và mành chịu lực (chưa bao gồm sơn bả) | Italya | md | 120.000 | Nhân công + VL |
17 | | Xử lý vết nứt tường ngoài nhà bằng keo Seal “N” Flex 1 | Anh | md | 110.000 | Nhân công + VL |
18 | P.vệ sinh cũ | Phòng vệ sinh cũ (trọn gói) | | | 2.300.000 | Nhân công + VL |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục lợp mái nhà
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Lợp mái ngói | m2 | | 145.000 | 145.000 |
2 | Lợp mái tôn | m2 | | 90.000 | 90.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục cơi nới sàn sắt, nhà khung sắt mái tôn
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Cơi nới sàn I (Phụ thuộc vào yêu cầu Vật Liệu) | m2 | 1.100.000
-:- 1.350.000 | 450.000
-:- 850.000 | 1.550.000
– 2.200.000 |
2 | Cửa sắt, hoa sắt chuồng cọp | m2 | | | Liên hệ trực tiếp ( Tính theo kg hoặc m2) |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục sơn nhà, sơn tường (Sơn nước + sơn dầu)
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Sơn nội thất trong nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ) | m2 | | 8.000
-:- 12.000 | 8.000
-:-
12.000 |
2 | Sơn ngoại thất ngoài nhà ( 1 lớp lót, 2 lớp phủ) | m2 | | 16.000
-:- 22.000 | 16.000
-:-
22.000 |
3 | Nếu bả Matit công thêm 25.000 -:- 35.000 đ/ m2 | | | | 65.000 |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Hạng mục trần vách thạch cao
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Trần thả
khung xương
Hà Nội | m2 | 145.000 – 155.000 | | |
2 | Trần thả
khung xương
Vĩnh Tường | m2 | 160.000 – 170.000 | | |
3 | Trần chìm khung xương Hà
Nội tấm Thái Lan | m2 | 175.000 – 185.000 | | |
4 | Trần chìm
khung xương
Vĩnh Tường tấm Thái Lan | m2 | 18.000 – 190.000 | | |
5 | Trần chìm khung xương Hà
Nội tấm chống ẩm | m2 | 185.000 – 195.000 | | |
6 | Trần chìm
khung xương
Vĩnh Tường tấm chống ẩm | m2 | 195.000 – 215.000 | | |
7 | Vách thạch cao 1 mặt khung xương Hà Nội tấm Thái Lan | m2 | 175.000 – 185.000 | | |
8 | Vách thạch cao 1 mặt khung xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan | m2 | 185.000 – 195.000 | | |
9 | Vách thạch cao 2 mặt khung xương Hà Nội tấm Thái Lan | m2 | 215.000 – 225.000 | | |
10 | Vách thạch cao 2 mặt khung xương Vĩnh Tường tấm Thái Lan | m2 | 235.000 – 255.000 | | |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí
Bảng giá một số hạng mục khác
STT | Tên công tác/ Diễn giải khối lượng | Đơn vị | Vật liệu | Nhân công | Tổng cộng |
1 | Cửa + Vách: Khung nhôm kính | m2 | Liên hệ trực tiếp | | |
2 | Tủ bếp | m dài | Liên hệ trực tiếp | | |
3 | Giấy dán tường | m2 | Liên hệ trực tiếp | | |
4 | Cửa lưới chống muỗi | m2 | Liên hệ trực tiếp | | |
Quý khách vui lòng liên hệ để được khảo sát tư vấn miễn phí